Có 1 kết quả:

涉世未深 shè shì wèi shēn ㄕㄜˋ ㄕˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unpracticed
(2) inexperienced
(3) naive
(4) unsophisticated

Bình luận 0